
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2009 | FC Abcoude Youth | Ajax Amsterdam Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Ajax Amsterdam Youth | AjaxU17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | AjaxU17 | Ajax U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Ajax U19 | Jong Ajax (Youth) | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2016 | Jong Ajax (Youth) | AFC Ajax | - | Ký hợp đồng |
| 17-07-2019 | AFC Ajax | Juventus | 85M € | Chuyển nhượng tự do |
| 18-07-2022 | Juventus | FC Bayern Munich | 67M € | Chuyển nhượng tự do |
| 12-08-2024 | FC Bayern Munich | Manchester United | 45M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Ngoại Hạng Anh | 30-11-2025 12:00 | Crystal Palace | Manchester United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 24-11-2025 20:00 | Manchester United | Everton | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 17-11-2025 19:45 | Netherlands | Lithuania | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 08-11-2025 12:30 | Tottenham Hotspur | Manchester United | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 01-11-2025 15:00 | Nottingham Forest | Manchester United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 25-10-2025 16:30 | Manchester United | Brighton Hove Albion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 19-10-2025 15:30 | Liverpool | Manchester United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 04-10-2025 14:00 | Manchester United | Sunderland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 27-09-2025 11:30 | Brentford | Manchester United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 20-09-2025 16:30 | Manchester United | Chelsea | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Euro participant | 2 | 24 21 |
| Champions League participant | 6 | 23/24 22/23 21/22 20/21 19/20 18/19 |
| German Super Cup winner | 1 | 22/23 |
| German Champion | 1 | 22/23 |
| World Cup participant | 1 | 22 |
| Italian cup winner | 1 | 20/21 |
| Italian Super Cup winner | 1 | 20/21 |
| Italian champion | 1 | 19/20 |
| Kopa Trophy | 1 | 19 |
| TM-Player of the season | 2 | 19 18 |
| Footballer of the Year | 1 | 19 |
| Dutch Cup winner | 1 | 18/19 |
| Dutch champion | 1 | 18/19 |
| Golden Boy | 1 | 18 |
| Best young player | 1 | 18 |
| Europa League runner-up | 1 | 16/17 |
| Europa League participant | 1 | 16/17 |
| Euro Under-17 participant | 2 | 16 15 |
| Dutch U19 Champion | 2 | 16 15 |