
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2010 | Iranjavan FC U19 | Fajr Sepasi Shiraz U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | Fajr Sepasi Shiraz U19 | Fajr Sepasi | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Fajr Sepasi | Naft Tehran | Free | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Naft Tehran | Saipa | Free | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Saipa | Esteghlal Tehran | Free | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Esteghlal Tehran | Sepahan | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 25-11-2025 16:00 | Sepahan | Al Hussein Irbid | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 04-11-2025 16:00 | Sepahan | Ahal FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 21-10-2025 13:45 | Ahal FK | Sepahan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 16-09-2025 18:15 | Al Hussein Irbid | Sepahan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions Elite | 12-08-2025 16:00 | Al Duhail | Sepahan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 03-12-2024 14:00 | FC Istiklol Dushanbe | Sepahan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 05-11-2024 18:00 | Sepahan | Al-Sharjah | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 22-10-2024 14:00 | Al-Sharjah | Sepahan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 01-10-2024 16:00 | Sepahan | FC Istiklol Dushanbe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 17-09-2024 16:00 | Al Wehdat | Sepahan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Iranian Supercup-Champion | 1 | 24/25 |
| Iranian cup winner | 1 | 23/24 |
| AFC Champions League participant | 5 | 23/24 20/21 19/20 18/19 17/18 |
| Iranian champion | 1 | 21/22 |
| WAFF West Asian U23 Championship winner | 1 | 14/15 |