
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2010 | NK Dubrava Tim kabel Jugend | NK Dubrava Tim kabel U17 | - | Ký hợp đồng |
| 11-08-2011 | NK Dubrava Tim kabel U17 | NK Croatia Sesvete U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | NK Dubrava Tim kabel U17 | NK Dubrava Tim kabel U19 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2012 | NK Dubrava Tim kabel U19 | NK Dubrava Zagreb | - | Ký hợp đồng |
| 25-01-2015 | NK Dubrava Zagreb | Hajduk Split | - | Ký hợp đồng |
| 30-07-2020 | Hajduk Split | Legia Warszawa | 0.4M € | Chuyển nhượng tự do |
| 20-08-2021 | Legia Warszawa | Celtic FC | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 21-01-2023 | Celtic FC | 1. FC Union Berlin | 8M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Đức | 08-11-2025 14:30 | 1. FC Union Berlin | FC Bayern Munich | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 23-08-2025 13:30 | 1. FC Union Berlin | VfB Stuttgart | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 06-06-2025 18:45 | Gibraltar | Croatia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 17-05-2025 13:30 | FC Augsburg | 1. FC Union Berlin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 10-05-2025 13:30 | 1. FC Union Berlin | 1. FC Heidenheim 1846 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 12-04-2025 13:30 | Bayer 04 Leverkusen | 1. FC Union Berlin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 06-04-2025 15:30 | 1. FC Union Berlin | VfL Wolfsburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 30-03-2025 13:30 | SC Freiburg | 1. FC Union Berlin | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Đức | 15-03-2025 14:30 | 1. FC Union Berlin | FC Bayern Munich | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Đức | 09-03-2025 14:30 | Eintracht Frankfurt | 1. FC Union Berlin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Euro participant | 2 | 24 21 |
| Champions League participant | 3 | 23/24 22/23 21/22 |
| Scottish league cup winner | 2 | 22/23 21/22 |
| Europa League participant | 9 | 22/23 21/22 21/22 20/21 19/20 18/19 17/18 16/17 15/16 |
| World Cup participant | 1 | 22 |
| World Cup third place | 1 | 22 |
| Scottish champion | 1 | 21/22 |
| Conference League participant | 1 | 21/22 |
| Polish champion | 1 | 20/21 |