
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 28-12-2023 | Central Coast Mariners (Youth) | Central Coast Mariners | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Úc | 29-11-2025 06:00 | Central Coast Mariners | Melbourne City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Úc | 22-11-2025 06:00 | Western Sydney | Central Coast Mariners | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Úc | 07-11-2025 10:45 | Perth Glory | Central Coast Mariners | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Úc | 02-11-2025 06:00 | Central Coast Mariners | Wellington Phoenix | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Úc | 25-10-2025 08:35 | Sydney FC | Central Coast Mariners | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Úc | 19-10-2025 04:00 | Central Coast Mariners | Newcastle Jets | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Úc | 02-11-2024 06:00 | Central Coast Mariners | Perth Glory | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Úc | 26-10-2024 06:00 | Adelaide United | Central Coast Mariners | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions Elite | 22-10-2024 10:00 | Shanghai Port FC | Central Coast Mariners | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Úc | 18-10-2024 08:35 | Central Coast Mariners | Melbourne Victory | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Australian champion | 1 | 23/24 |
| AFC Cup Participant | 1 | 23/24 |
| AFC Cup Winner | 1 | 23/24 |