
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2012 | VfB Hüls Youth | Rot-Weiss Essen Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | Rot-Weiss Essen Youth | RW Essen U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | RW Essen U17 | Rot-Weiss Essen | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Rot-Weiss Essen | Monchengladbach AM. | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Monchengladbach AM. | Borussia Monchengladbach | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Borussia Monchengladbach | 1. FC Union Berlin | - | Cho thuê |
| 13-08-2020 | 1. FC Union Berlin | Borussia Monchengladbach | - | Kết thúc cho thuê |
| 14-08-2020 | Borussia Monchengladbach | VfL Osnabrück | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | VfL Osnabrück | Borussia Monchengladbach | - | Kết thúc cho thuê |
| 14-07-2021 | Borussia Monchengladbach | FC Viktoria Köln | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | FC Viktoria Köln | Borussia Monchengladbach | - | Kết thúc cho thuê |
| 16-08-2022 | Borussia Monchengladbach | Roda JC | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | Roda JC | Borussia Monchengladbach | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Đức | 28-11-2025 19:30 | Borussia Monchengladbach | RB Leipzig | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 22-11-2025 14:30 | 1. FC Heidenheim 1846 | Borussia Monchengladbach | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 08-11-2025 17:30 | Borussia Monchengladbach | FC Köln | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 01-11-2025 14:30 | FC St. Pauli | Borussia Monchengladbach | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn bóng đá Đức | 28-10-2025 19:45 | Borussia Monchengladbach | Karlsruher SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 25-10-2025 13:30 | Borussia Monchengladbach | FC Bayern Munich | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 17-10-2025 18:30 | 1. FC Union Berlin | Borussia Monchengladbach | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 05-10-2025 17:30 | Borussia Monchengladbach | SC Freiburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 27-09-2025 16:30 | Borussia Monchengladbach | Eintracht Frankfurt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 21-09-2025 15:30 | Bayer 04 Leverkusen | Borussia Monchengladbach | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Middle Rhine Cup winner | 1 | 21/22 |
| U20 Elite League Winner | 1 | 17/18 |
| Under-20 World Cup participant | 1 | 17 |
| European Under-19 participant | 1 | 16 |
| Landespokal Niederrhein Winner | 1 | 14/15 |