
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2020 | Defensa y Justicia U19 | CSD Defensa y Justicia II | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | CSD Defensa y Justicia II | Defensa Y Justicia | - | Ký hợp đồng |
| 04-07-2021 | Defensa Y Justicia | San Martin Tucuman | - | Cho thuê |
| 30-12-2022 | San Martin Tucuman | Defensa Y Justicia | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2022 | Defensa Y Justicia | Barracas Central | - | Cho thuê |
| 30-12-2024 | Barracas Central | Defensa Y Justicia | - | Kết thúc cho thuê |
| 19-01-2025 | Defensa Y Justicia | CA Platense | - | Cho thuê |
| 30-12-2025 | CA Platense | Defensa Y Justicia | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 17-11-2025 22:30 | CA Platense | Gimnasia La Plata | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 08-11-2025 22:15 | Talleres Cordoba | CA Platense | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 03-11-2025 19:45 | CA Platense | Sarmiento Junin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 24-10-2025 21:00 | CA Independiente | CA Platense | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 19-10-2025 21:00 | Rosario Central | CA Platense | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 13-10-2025 21:30 | CA Platense | Deportivo Riestra | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 26-09-2025 22:00 | CA Platense | San Martin San Juan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Argentina | 03-07-2025 00:15 | CA Platense | Independiente Rivadavia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 01-06-2025 20:00 | CA Huracan | CA Platense | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 25-05-2025 19:00 | San Lorenzo | CA Platense | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Argentinian champion | 1 | 25 |