
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2018 | Granada CF Youth | Valencia CF Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | Valencia CF Youth | Valencia CF U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Valencia CF U18 | Valencia CF U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Valencia CF U19 | Valencia CF Mestalla | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Liên đoàn Ngoại hạng Anh Quốc tế | 04-11-2025 19:00 | Crystal Palace U21 | Valencia CF Mestalla | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| RFEF Tây Ban Nha | 13-03-2024 19:30 | CE Europa | Valencia CF Mestalla | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| RFEF Tây Ban Nha | 10-03-2024 17:00 | Hercules | Valencia CF Mestalla | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| RFEF Tây Ban Nha | 03-03-2024 17:00 | Valencia CF Mestalla | Lleida | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| RFEF Tây Ban Nha | 18-02-2024 17:00 | Valencia CF Mestalla | CF Badalona Futur | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| RFEF Tây Ban Nha | 11-02-2024 11:00 | Cerdanyola del Valles | Valencia CF Mestalla | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| RFEF Tây Ban Nha | 04-02-2024 11:00 | Valencia CF Mestalla | SCR Penya Deportiva | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| RFEF Tây Ban Nha | 28-01-2024 11:00 | SE Penya Independent | Valencia CF Mestalla | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| RFEF Tây Ban Nha | 21-01-2024 11:00 | Valencia CF Mestalla | CE Manresa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| RFEF Tây Ban Nha | 14-01-2024 11:00 | Andratx | Valencia CF Mestalla | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu