
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2021 | Vojvodina U17 | Vojvodina U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Vojvodina U19 | Vojvodina Novi Sad | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Vojvodina Novi Sad | VfB Stuttgart | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 12-02-2024 | VfB Stuttgart | St. Gallen | - | Cho thuê |
| 15-01-2025 | St. Gallen | VfB Stuttgart | - | Kết thúc cho thuê |
| 17-01-2025 | VfB Stuttgart | Partizan Belgrade | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | Partizan Belgrade | VfB Stuttgart | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Serbia | 29-11-2025 17:30 | Partizan Belgrade | Habitpharm Javor | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 22-11-2025 17:30 | Partizan Belgrade | FK Zeleznicar Pancevo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 16-11-2025 17:00 | Serbia | Latvia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 09-11-2025 17:30 | Partizan Belgrade | Novi Pazar | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 05-11-2025 16:00 | Habitpharm Javor | Partizan Belgrade | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 18-10-2025 16:30 | Backa Topola | Partizan Belgrade | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 04-10-2025 19:00 | Partizan Belgrade | Vojvodina Novi Sad | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 27-09-2025 16:30 | OFK Beograd | Partizan Belgrade | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 20-09-2025 15:00 | Partizan Belgrade | Crvena Zvezda | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 14-09-2025 17:30 | FK Spartak Subotica | Partizan Belgrade | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Conference League participant | 1 | 24/25 |
| German Bundesliga runner-up | 1 | 23/24 |
| Euro Under-17 participant | 1 | 22 |
| Top scorer | 1 | 22 |