
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2022 | FC Midtjylland Youth | Midtjylland U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Midtjylland U19 | Midtjylland | - | Ký hợp đồng |
| 25-07-2023 | Midtjylland | CD Mafra U23 | - | Cho thuê |
| 28-01-2024 | CD Mafra U23 | Midtjylland | - | Kết thúc cho thuê |
| 29-01-2024 | Midtjylland | Lyngby | - | Ký hợp đồng |
| 01-09-2024 | Lyngby | Roskilde | - | Cho thuê |
| 30-12-2024 | Roskilde | Lyngby | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 28-11-2025 18:00 | Hillerod Fodbold | Lyngby | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 21-11-2025 18:00 | Lyngby | Esbjerg | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 08-11-2025 13:00 | Boldklubben af 1893 | Lyngby | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 02-11-2025 14:00 | Lyngby | Hobro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 25-10-2025 12:00 | Aalborg | Lyngby | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 19-10-2025 13:00 | Lyngby | Aarhus Fremad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 06-10-2025 17:00 | Hvidovre IF | Lyngby | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 30-08-2025 12:00 | Middelfart Boldklub | Lyngby | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 23-08-2025 11:00 | Lyngby | AC Horsens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 19-08-2025 17:00 | Lyngby | Hillerod Fodbold | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Danish Youth Champion | 1 | 23 |
| Europa League participant | 1 | 22/23 |
| Euro Under-17 participant | 1 | 22 |