
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 27-01-2016 | Burton Albion U18 | Loughborough Dynamo FC | - | Cho thuê |
| 30-05-2016 | Loughborough Dynamo FC | Burton Albion U18 | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2016 | Burton Albion U18 | Ilkeston FC (- 2017) | - | Ký hợp đồng |
| 25-11-2016 | Ilkeston FC (- 2017) | Alfreton Town | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Alfreton Town | Salford City | - | Ký hợp đồng |
| 10-10-2019 | Salford City | Woking | - | Cho thuê |
| 17-11-2019 | Woking | Salford City | - | Kết thúc cho thuê |
| 10-12-2019 | Salford City | Hartlepool United | - | Cho thuê |
| 30-05-2020 | Hartlepool United | Salford City | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-07-2020 | Salford City | Hartlepool United | - | Ký hợp đồng |
| 19-01-2023 | Hartlepool United | Oldham Athletic | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Oldham Athletic | Barnet | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng 4 Anh | 29-11-2025 15:00 | Barnet | Harrogate Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 22-11-2025 12:30 | Gillingham | Barnet | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 15-11-2025 15:00 | Cambridge United | Barnet | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 08-11-2025 15:00 | Barnet | Milton Keynes Dons | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
| Cúp FA Anh | 01-11-2025 15:00 | Fleetwood Town | Barnet | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 25-10-2025 14:00 | Barrow | Barnet | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Anh | 21-10-2025 18:45 | Barnet | Cambridge United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 18-10-2025 14:00 | Barnet | Notts County | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 11-10-2025 14:00 | Tranmere Rovers | Barnet | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 27-09-2025 11:30 | Oldham Athletic | Barnet | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Football League Trophy Winner | 1 | 19/20 |
| English 4th tier champion | 1 | 14/15 |