
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2016 | Beni Ebeid Club | Pyramids FC | 0.002M € | Chuyển nhượng tự do |
| 14-09-2022 | Pyramids FC | Zamalek SC | 0.775M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Liên đoàn Bóng đá châu Phi | 23-11-2025 19:00 | Zamalek SC | ZESCO United Ndola | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 02-11-2025 15:00 | Zamalek SC | Tala'ea El Gaish | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 30-10-2025 17:00 | Bank El Ahly | Zamalek SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 29-09-2025 17:00 | Al Ahly FC | Zamalek SC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 23-09-2025 17:00 | Zamalek SC | El Gounah | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 18-09-2025 14:00 | Ismaily SC | Zamalek SC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 13-09-2025 17:00 | Zamalek SC | Al Masry | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 05-09-2025 19:00 | Egypt | Ethiopia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 21-08-2025 18:00 | Modern Sport FC | Zamalek SC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 16-08-2025 18:00 | Zamalek SC | El Mokawloon El Arab | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| CAF Super Cup Winner | 1 | 24/25 |
| Egyptian cup winner | 1 | 24/25 |
| CAF Confederation Cup winner | 1 | 23/24 |
| Africa Cup participant | 1 | 19 |