
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2014 | Aalborg BK Youth | Aalborg BK U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Aalborg BK U19 | Aalborg | - | Ký hợp đồng |
| 05-07-2016 | Aalborg | Vendsyssel | - | Cho thuê |
| 30-12-2016 | Vendsyssel | Aalborg | - | Kết thúc cho thuê |
| 15-01-2017 | Aalborg | Vendsyssel | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Vendsyssel | Odense BK | 0.135M € | Chuyển nhượng tự do |
| 23-01-2022 | Odense BK | AC Horsens | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | AC Horsens | Odense BK | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2022 | Odense BK | AC Horsens | - | Ký hợp đồng |
| 01-09-2024 | AC Horsens | Fredericia | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 23-11-2025 15:00 | Nordsjaelland | Fredericia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 09-11-2025 13:00 | Fredericia | Viborg | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 01-11-2025 17:00 | FC Copenhagen | Fredericia | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Cúp Bóng đá Đan Mạch | 29-10-2025 17:00 | Fredericia | Viborg | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 26-10-2025 13:00 | Fredericia | Midtjylland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 20-10-2025 17:00 | Sonderjyske | Fredericia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 28-09-2025 12:00 | Viborg | Fredericia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 10-08-2025 12:00 | Midtjylland | Fredericia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 01-08-2025 16:00 | Fredericia | FC Copenhagen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 27-07-2025 14:00 | Silkeborg | Fredericia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Danish second tier champion | 1 | 22 |