
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2014 | Cambridge United U18 | Cambridge United | - | Ký hợp đồng |
| 28-08-2014 | Cambridge United | Histon FC | - | Cho thuê |
| 31-12-2014 | Histon FC | Cambridge United | - | Kết thúc cho thuê |
| 22-03-2015 | Cambridge United | Cambridge City | - | Cho thuê |
| 30-05-2015 | Cambridge City | Cambridge United | - | Kết thúc cho thuê |
| 19-09-2015 | Cambridge United | Wealdstone FC | - | Cho thuê |
| 07-01-2016 | Wealdstone FC | Cambridge United | - | Kết thúc cho thuê |
| 08-01-2016 | Cambridge United | Brackley Town | - | Cho thuê |
| 08-05-2016 | Brackley Town | Cambridge United | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2016 | Cambridge United | Brackley Town | Free | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Brackley Town | Accrington Stanley | - | Ký hợp đồng |
| 08-07-2024 | Accrington Stanley | Brackley Town | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng 5 Anh | 29-11-2025 15:00 | Woking | Brackley Town | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 22-11-2025 15:00 | Brackley Town | York City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 18-11-2025 19:45 | Morecambe | Brackley Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 15-11-2025 15:00 | Altrincham | Brackley Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 08-11-2025 15:00 | Brackley Town | Boreham Wood | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 05-11-2025 19:45 | Braintree Town | Brackley Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp FA Anh | 01-11-2025 17:30 | Brackley Town | Notts County | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 25-10-2025 14:00 | Southend United | Brackley Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 18-10-2025 14:00 | Brackley Town | Gateshead | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 04-10-2025 14:00 | Halifax Town | Brackley Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu