
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 20-09-2016 | Leyton Orient U18 | Leyton Orient | - | Ký hợp đồng |
| 30-07-2017 | Leyton Orient | Brighton U23 | 0.11M € | Chuyển nhượng tự do |
| 01-07-2018 | Brighton U23 | Swindon Town | - | Cho thuê |
| 08-01-2019 | Swindon Town | Brighton U23 | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2019 | Brighton U23 | Brighton Hove Albion | - | Ký hợp đồng |
| 05-09-2022 | Brighton Hove Albion | Standard Liege | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | Standard Liege | Brighton Hove Albion | - | Kết thúc cho thuê |
| 05-09-2023 | Brighton Hove Albion | Standard Liege | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | Standard Liege | Brighton Hove Albion | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2024 | Brighton Hove Albion | Free player | - | Giải phóng |
| 08-09-2024 | Free player | Hull City | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Major League Soccer | 18-10-2025 22:10 | Atlanta United | DC United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 11-10-2025 23:40 | Inter Miami CF | Atlanta United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 06-10-2025 01:10 | Los Angeles FC | Atlanta United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 27-09-2025 23:40 | New England Revolution | Atlanta United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 20-09-2025 20:40 | Atlanta United | San Diego FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 13-09-2025 23:40 | Atlanta United | Columbus Crew | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Major League Soccer | 31-08-2025 00:40 | Nashville | Atlanta United | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 24-08-2025 20:00 | Atlanta United | Toronto FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Major League Soccer | 17-08-2025 01:30 | Colorado Rapids | Atlanta United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 09-08-2025 23:30 | Montreal Impact | Atlanta United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu