
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-1995 | CF Andorinha Youth | CD Nacional Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-1996 | CD Nacional Youth | CD Nacional U15 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-1997 | CD Nacional U15 | Sporting CP Sub-15 | 0.002M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-1998 | Sporting CP Sub-15 | Sporting CP U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2000 | Sporting CP U17 | Sporting CP U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2002 | Sporting CP U19 | Sporting CP | - | Ký hợp đồng |
| 11-08-2003 | Sporting CP | Manchester United | 19M € | Chuyển nhượng tự do |
| 05-07-2009 | Manchester United | Real Madrid | 94M € | Chuyển nhượng tự do |
| 09-07-2018 | Real Madrid | Juventus | 117M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-08-2021 | Juventus | Manchester United | 17M € | Chuyển nhượng tự do |
| 21-11-2022 | Manchester United | Free player | - | Giải phóng |
| 31-12-2022 | Free player | Al Nassr FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 23-11-2025 17:30 | Al Nassr FC | Al Khaleej Club | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 13-11-2025 19:45 | Ireland | Portugal | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 08-11-2025 13:50 | NEOM Sports Club | Al Nassr FC | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 01-11-2025 17:30 | Al Nassr FC | Al Fayha | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
| Cúp Vua Ả Rập Xê Út | 28-10-2025 18:00 | Al Nassr FC | Al Ittihad Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 25-10-2025 18:00 | Al Hazem | Al Nassr FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 18-10-2025 18:00 | Al Nassr FC | Al Fateh SC | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 14-10-2025 18:45 | Portugal | Hungary | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 11-10-2025 18:45 | Portugal | Ireland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 26-09-2025 18:00 | Al Ittihad Club | Al Nassr FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| TM-Player of the season | 4 | 25 24 19 17 |
| Winner UEFA Nations League | 2 | 25 19 |
| Top scorer | 22 | 24/25 24/25 23/24 20/21 20 18/19 18 17/18 17 16/17 15/16 14/15 14/15 13/14 13/14 12/13 12 10/11 10/11 07/08 07/08 04/05 |
| Euro participant | 6 | 24 21 16 12 08 04 |
| AFC Champions League participant | 1 | 23/24 |
| Player of the Year | 9 | 23/24 20/21 19/20 18/19 13/14 12/13 07/08 07/08 06/07 |
| Europa League participant | 1 | 22/23 |
| World Cup participant | 5 | 22 18 14 10 06 |
| Champions League participant | 19 | 21/22 20/21 19/20 18/19 17/18 16/17 15/16 14/15 13/14 12/13 11/12 10/11 09/10 08/09 07/08 06/07 05/06 04/05 03/04 |
| Premier League Player of the Month | 6 | 21/22 21/22 07/08 07/08 06/07 06/07 |
| Italian cup winner | 1 | 20/21 |
| Italian Super Cup winner | 2 | 20/21 18/19 |
| Striker of the Year | 2 | 20/21 15/16 |
| Serie A Player of the Month | 2 | 20/21 19/20 |
| Footballer of the Year | 12 | 20 19 18 17 16 15 13 12 11 09 08 07 |
| Golden Foot | 1 | 20 |
| Italian champion | 2 | 19/20 18/19 |
| FIFA Club World Cup winner | 4 | 18 17 15 09 |
| FIFA Club World Cup participant | 4 | 18 17 15 09 |
| Champions League Winner | 5 | 17/18 16/17 15/16 13/14 07/08 |
| UEFA Supercup Winner | 3 | 17/18 16/17 14/15 |
| Spanish Super Cup winner | 2 | 17/18 12/13 |
| Second highest goal scorer | 7 | 17/18 15/16 15/16 12/13 11/12 09/10 08/09 |
| Confederations Cup participant | 1 | 17 |
| The Best FIFA Men's Player | 3 | 17 16 08 |
| Winner Ballon d'Or | 5 | 17 16 14 13 08 |
| UEFA Best Player in Europe | 4 | 17 16 14 08 |
| Spanish champion | 2 | 16/17 11/12 |
| La Liga Player of the Month | 3 | 16/17 14/15 13/14 |
| European Champion | 1 | 16 |
| European Golden Shoe | 4 | 14/15 13/14 10/11 07/08 |
| Spanish cup winner | 2 | 13/14 10/11 |
| International Champions Cup winner | 1 | 13 |
| English League Cup winner | 2 | 09 06 |
| FIFA Puskás Award | 1 | 09 |
| Champions League runner-up | 1 | 08/09 |
| English Champion | 3 | 08/09 07/08 06/07 |
| English FA Community Shield Winner | 1 | 07/08 |
| English FA Cup runner-up | 2 | 06/07 04/05 |
| Best assist provider | 1 | 06/07 |
| FA Cup Winner | 1 | 04 |
| Euro runner-up | 1 | 04 |
| Olympics participant | 1 | 03/04 |
| Portuguese Super Cup winner | 1 | 03 |
| Uefa Cup participant | 1 | 02/03 |
| Euro Under-17 participant | 1 | 02 |