
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2001 | CD Izarra Youth | CA Osasuna Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2004 | CA Osasuna Youth | CA Osasuna U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2005 | CA Osasuna U19 | CA Osasuna Promesas | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2006 | CA Osasuna Promesas | Athletic Club | 6M € | Chuyển nhượng tự do |
| 28-08-2012 | Athletic Club | FC Bayern Munich | 40M € | Chuyển nhượng tự do |
| 06-07-2021 | FC Bayern Munich | Qatar SC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Hạng 2 Qatar | 22-10-2025 15:00 | Al Waab SC | Al Bidda SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Qatar | 18-04-2025 15:30 | Al Rayyan | Qatar SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Qatar | 05-04-2025 14:00 | Qatar SC | Al Khor SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Qatar | 29-03-2025 18:00 | Qatar SC | Al-Arabi SC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Qatar | 28-02-2025 13:45 | Qatar SC | Umm Salal | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Qatar | 22-02-2025 13:45 | Al-Gharafa | Qatar SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Qatar | 07-02-2025 13:30 | Al-Ahli Doha | Qatar SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Qatar | 23-01-2025 13:30 | Al-Sadd | Qatar SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Qatar-UAE Super Cup | 17-01-2025 16:00 | Al-Nasr Dubai | Qatar SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Qatar | 12-01-2025 13:15 | Al Duhail | Qatar SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| German Champion | 9 | 20/21 19/20 18/19 17/18 16/17 15/16 14/15 13/14 12/13 |
| German Super Cup winner | 4 | 20/21 18/19 17/18 16/17 |
| UEFA Supercup Winner | 2 | 20/21 13/14 |
| Champions League participant | 9 | 20/21 19/20 18/19 17/18 16/17 15/16 14/15 13/14 12/13 |
| Champions League Winner | 2 | 19/20 12/13 |
| German cup winner | 5 | 19/20 18/19 15/16 13/14 12/13 |
| German cup runner-up | 1 | 17/18 |
| World Cup participant | 2 | 14 10 |
| FIFA Club World Cup participant | 1 | 14 |
| FIFA Club World Cup winner | 1 | 14 |
| Confederations Cup participant | 1 | 13 |
| Audi Cup winer | 1 | 13 |
| European Champion | 1 | 12 |
| Euro participant | 1 | 12 |
| Europa League runner-up | 1 | 11/12 |
| Europa League participant | 2 | 11/12 09/10 |
| Olympics participant | 1 | 11/12 |
| Under 21 European Champion | 1 | 11 |
| European Under-21 participant | 2 | 11 09 |
| World Cup winner | 1 | 10 |
| Best young player | 1 | 10 |
| European Under-19 participant | 1 | 08 |
| Under 19 European Champion | 1 | 07 |