
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2005 | St. Patricks U19 | Sheffield United | - | Ký hợp đồng |
| 30-09-2005 | Sheffield United | Milton Keynes Dons | - | Cho thuê |
| 30-11-2005 | Milton Keynes Dons | Sheffield United | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2005 | Sheffield United | Rotherham United | - | Cho thuê |
| 31-03-2006 | Rotherham United | Sheffield United | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-08-2012 | Sheffield United | Hull City | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Hull City | Reading | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Reading | Free player | - | Giải phóng |
| 21-08-2018 | Free player | Burton Albion | - | Ký hợp đồng |
| 14-01-2021 | Burton Albion | Mansfield Town | - | Cho thuê |
| 30-05-2021 | Mansfield Town | Burton Albion | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2021 | Burton Albion | Mansfield Town | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng 3 Anh | 30-04-2025 18:45 | Mansfield Town | Peterborough United | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 27-04-2025 14:00 | Birmingham City | Mansfield Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 11-03-2025 19:45 | Exeter City | Mansfield Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 08-03-2025 15:00 | Stevenage Borough | Mansfield Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 04-03-2025 19:45 | Mansfield Town | Wigan Athletic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 01-03-2025 15:00 | Burton | Mansfield Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 18-02-2025 19:45 | Mansfield Town | Lincoln City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 07-02-2025 19:45 | Mansfield Town | Northampton Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 01-02-2025 15:00 | Shrewsbury Town | Mansfield Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 28-01-2025 19:45 | Mansfield Town | Crawley Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu