
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-07-2004 | Älvsjö AIK U19 | AIK | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2006 | AIK | Åtvidabergs FF | - | Cho thuê |
| 29-11-2006 | Åtvidabergs FF | AIK | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-01-2007 | AIK | AFC Eskilstuna | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2008 | AFC Eskilstuna | Dalkurd FF | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2013 | Dalkurd FF | Ostersunds FK | - | Ký hợp đồng |
| 24-07-2018 | Ostersunds FK | Bali United | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2021 | Bali United | Zakho SC | - | Cho thuê |
| 30-04-2021 | Zakho SC | Bali United | - | Kết thúc cho thuê |
| 27-07-2023 | Bali United | Dalkurd FF | - | Ký hợp đồng |
| 12-02-2024 | Dalkurd FF | Ariana | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| AFC Cup Participant | 2 | 21/22 19/20 |
| Indonesian Champion | 2 | 21/22 18/19 |
| Europa League participant | 1 | 17/18 |
| Swedish cup winner | 1 | 17 |
| Uefa Cup participant | 1 | 06/07 |