
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 28-07-2004 | Mlada Boleslav U19 | TJ Sokol Ovcary | - | Ký hợp đồng |
| 03-03-2005 | TJ Sokol Ovcary | FK Caslav | - | Ký hợp đồng |
| 03-08-2005 | FK Caslav | AS Pardubice (-2011) | - | Ký hợp đồng |
| 15-02-2006 | AS Pardubice (-2011) | SK Union Celakovice | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2006 | SK Union Celakovice | Mlada Boleslav | - | Ký hợp đồng |
| 29-07-2013 | Mlada Boleslav | RKC Waalwijk | - | Cho thuê |
| 29-06-2014 | RKC Waalwijk | Mlada Boleslav | - | Kết thúc cho thuê |
| 20-08-2014 | Mlada Boleslav | FC Goa | - | Cho thuê |
| 02-01-2015 | FC Goa | Mlada Boleslav | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2017 | Mlada Boleslav | Free player | - | Giải phóng |
| 10-10-2017 | Free player | Teplice | - | Ký hợp đồng |
| 09-01-2018 | Teplice | Mlada Boleslav | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Czech cup winner | 2 | 15/16 10/11 |
| Goalkeeper of the season | 1 | 13/14 |
| Uefa Cup participant | 1 | 07/08 |