
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2013 | Jonkopings Sodra IF U19 | Jonkopings Sodra IF | - | Ký hợp đồng |
| 30-03-2016 | Jonkopings Sodra IF | Norrby IF | - | Cho thuê |
| 29-11-2016 | Norrby IF | Jonkopings Sodra IF | - | Kết thúc cho thuê |
| 16-02-2017 | Jonkopings Sodra IF | Norrby IF | - | Cho thuê |
| 29-11-2017 | Norrby IF | Jonkopings Sodra IF | - | Kết thúc cho thuê |
| 20-03-2019 | Jonkopings Sodra IF | Mjallby AIF | - | Cho thuê |
| 29-11-2019 | Mjallby AIF | Jonkopings Sodra IF | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2019 | Jonkopings Sodra IF | Mjallby AIF | - | Ký hợp đồng |
| 10-01-2022 | Mjallby AIF | Maribor | - | Ký hợp đồng |
| 14-02-2024 | Maribor | IFK Norrkoping FK | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng hai Thuỵ Điển | 22-11-2025 14:00 | Orgryte | IFK Norrkoping FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 09-11-2025 14:00 | IFK Goteborg | IFK Norrkoping FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 01-11-2025 16:30 | IFK Norrkoping FK | IK Sirius FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 26-10-2025 13:00 | Mjallby AIF | IFK Norrkoping FK | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 18-10-2025 13:00 | IFK Norrkoping FK | Malmo FF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 27-09-2025 15:30 | Hacken | IFK Norrkoping FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 22-09-2025 17:10 | IFK Norrkoping FK | AIK | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 13-09-2025 15:30 | Halmstads | IFK Norrkoping FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 16-08-2025 15:30 | IFK Norrkoping FK | Elfsborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 10-08-2025 14:30 | IFK Norrkoping FK | Hammarby | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Slovenian champion | 1 | 21/22 |