
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2012 | Swiatowid Lobez | Lech Poznan Football Academy | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Lech Poznan Football Academy | Lech Poznan (Youth) | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2017 | Lech Poznan (Youth) | Zaglebie Lubin (Youth) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Zaglebie Lubin (Youth) | Zaglebie Lubin B | - | Ký hợp đồng |
| 28-08-2018 | Zaglebie Lubin B | Bytovia Bytow | - | Cho thuê |
| 30-12-2018 | Bytovia Bytow | Zaglebie Lubin B | - | Kết thúc cho thuê |
| 06-02-2020 | Zaglebie Lubin B | Zaglebie Lubin | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Zaglebie Lubin | Legia Warszawa | 0.86M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 22-11-2025 19:15 | Legia Warszawa | Lechia Gdansk | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 06-11-2025 17:45 | NK Publikum Celje | Legia Warszawa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 02-11-2025 19:15 | Widzew lodz | Legia Warszawa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 23-10-2025 16:45 | FC Shakhtar Donetsk | Legia Warszawa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 19-10-2025 15:30 | Zaglebie Lubin | Legia Warszawa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 02-10-2025 19:00 | Legia Warszawa | Samsunspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 28-09-2025 15:30 | Legia Warszawa | Pogon Szczecin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 03-08-2025 18:15 | Legia Warszawa | Arka Gdynia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 31-07-2025 19:00 | Legia Warszawa | Banik Ostrava | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 24-07-2025 17:00 | Banik Ostrava | Legia Warszawa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Polish Super Cup winner | 1 | 25/26 |
| Polish cup winner | 1 | 24/25 |