
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2009 | Sportunion Wolfsbach Jugend | Sportunion Wolfsbach | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | Sportunion Wolfsbach | USC Seitenstetten Youth | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2010 | USC Seitenstetten Youth | USC Seitenstetten | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | USC Seitenstetten | SV Sierning | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | SV Sierning | Wiener SC | - | Ký hợp đồng |
| 09-07-2014 | Wiener SC | 1. Fortuna Wiener Neustädter SC | - | Ký hợp đồng |
| 11-01-2016 | 1. Fortuna Wiener Neustädter SC | Floridsdorfer AC | - | Ký hợp đồng |
| 15-07-2018 | Floridsdorfer AC | FC Botosani | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | FC Botosani | SV Sandhausen | - | Ký hợp đồng |
| 19-01-2021 | SV Sandhausen | ADO Den Haag | - | Ký hợp đồng |
| 20-07-2021 | ADO Den Haag | Schalke 04 | - | Ký hợp đồng |
| 23-08-2022 | Schalke 04 | Arminia Bielefeld | - | Ký hợp đồng |
| 01-08-2023 | Arminia Bielefeld | Midtjylland | - | Ký hợp đồng |
| 14-07-2024 | Midtjylland | CD Mafra | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 30-04-2025 17:00 | SL Benfica B | CD Mafra | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 20-04-2025 14:30 | Maritimo | CD Mafra | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 14-04-2025 19:15 | CD Mafra | Penafiel | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 06-04-2025 13:00 | Viseu | CD Mafra | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 31-03-2025 19:15 | CD Mafra | FC Felgueiras | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 16-03-2025 14:00 | Uniao Leiria | CD Mafra | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 09-03-2025 11:00 | CD Mafra | Porto B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 01-03-2025 14:00 | Alverca | CD Mafra | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 22-02-2025 14:00 | CD Mafra | Vizela | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 15-02-2025 15:30 | CD Tondela | CD Mafra | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Danish champion | 1 | 23/24 |
| German second tier champion | 1 | 21/22 |