
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-03-2021 | Albirex Niigata Jugend | Albirex Niigata U18 | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2024 | Albirex Niigata U18 | Albirex Niigata | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2025 | Albirex Niigata | Matsumoto Yamaga FC | - | Cho thuê |
| 30-01-2026 | Matsumoto Yamaga FC | Albirex Niigata | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 14-06-2025 09:00 | FC Ryukyu Okinawa | Matsumoto Yamaga FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 07-06-2025 05:00 | Matsumoto Yamaga FC | Fukushima United FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 01-06-2025 05:00 | Vanraure Hachinohe FC | Matsumoto Yamaga FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 18-05-2025 04:00 | Matsumoto Yamaga FC | Gainare Tottori | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 26-04-2025 05:00 | Giravanz Kitakyushu | Matsumoto Yamaga FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 13-04-2025 05:00 | Kamatamare Sanuki | Matsumoto Yamaga FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 05-04-2025 05:00 | Matsumoto Yamaga FC | Kochi United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 29-03-2025 05:00 | FC Gifu | Matsumoto Yamaga FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 09-03-2025 05:00 | Tegevajaro Miyazaki | Matsumoto Yamaga FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 01-06-2024 06:00 | Machida Zelvia | Albirex Niigata | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu