
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Can NSLW | 15-11-2025 19:50 | AFC Toronto (W) | Vancouver Rise FC (W) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Can NSLW | 05-11-2025 03:10 | Vancouver Rise FC (W) | Ottawa Rapid FC (W) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Can NSLW | 17-10-2025 01:00 | Calgary Wild FC (W) | Vancouver Rise FC (W) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Can NSLW | 11-10-2025 16:00 | Montreal Roses FC (W) | Vancouver Rise FC (W) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Nữ Chuyên nghiệp Nhật Bản | 16-03-2024 05:00 | AC Nagano Parceiro Ladies | RB Omiya Ardija Ventus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Nữ Chuyên nghiệp Nhật Bản | 09-03-2024 04:00 | Mynavi Sendai Ladies | AC Nagano Parceiro Ladies | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Nữ Chuyên nghiệp Nhật Bản | 03-03-2024 05:00 | AC Nagano Parceiro Ladies | JEF United Ichihara Chiba Ladies | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Nữ Chuyên nghiệp Nhật Bản | 30-12-2023 05:00 | AS Elfen Saitama | AC Nagano Parceiro Ladies | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Nữ Chuyên nghiệp Nhật Bản | 24-12-2023 05:00 | Urawa Red Diamonds Ladies | AC Nagano Parceiro Ladies | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Nữ Chuyên nghiệp Nhật Bản | 09-12-2023 05:00 | AC Nagano Parceiro Ladies | INAC Kobe Leonessa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu