
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2019 | Excelsior Maassluis U19 | NAC Breda U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | NAC Breda U19 | NAC Breda U21 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | NAC Breda U21 | Roda JC Kerkrade U21 | - | Ký hợp đồng |
| 02-08-2022 | Roda JC Kerkrade U21 | MVV Maastricht | - | Ký hợp đồng |
| 23-07-2024 | MVV Maastricht | Hellas Verona | 0.6M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 29-11-2025 15:30 | Casa Pia AC | Alverca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp bóng đá Bồ Đào Nha | 22-11-2025 14:00 | FC Alpendorada | Casa Pia AC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 09-11-2025 20:30 | Benfica | Casa Pia AC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 01-11-2025 18:00 | Casa Pia AC | CF Estrela Amadora SAD | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 26-10-2025 20:30 | Sporting Braga | Casa Pia AC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 13-10-2025 16:00 | Cape Verde | Eswatini | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 21-09-2025 19:30 | Casa Pia AC | FC Famalicao | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 09-09-2025 16:00 | Cape Verde | Cameroon | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 25-05-2025 18:45 | Empoli | Hellas Verona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 11-05-2025 13:00 | Hellas Verona | Lecce | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu