
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2002 | Free player | Tsesna Almaty (-2011) | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2008 | Tsesna Almaty (-2011) | FK Atyrau | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2011 | FK Atyrau | FC Kairat Almaty | - | Ký hợp đồng |
| 25-06-2013 | FC Kairat Almaty | FK Atyrau | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2014 | FK Atyrau | FC Zhetysu Taldykorgan | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2021 | FC Zhetysu Taldykorgan | Free player | - | Giải phóng |
| 25-07-2022 | Free player | FC Zhetysu Taldykorgan | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2023 | FC Zhetysu Taldykorgan | Free player | - | Giải phóng |
| 04-07-2024 | Free player | FC Shakhtyor Karagandy | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Kazakh cup winner | 2 | 08/09 05/06 |