
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 06-05-2021 | Cruzeiro U19 | SE Palmeiras U17 | - | Ký hợp đồng |
| 17-01-2024 | SE Palmeiras São Paulo U20 | Palmeiras | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2025 | Palmeiras | Chelsea | 34M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Ngoại Hạng Anh | 30-11-2025 16:30 | Chelsea | Arsenal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 25-11-2025 20:00 | Chelsea | FC Barcelona | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giao hữu Quốc tế | 18-11-2025 19:30 | Brazil | Tunisia | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 08-11-2025 20:00 | Chelsea | Wolverhampton Wanderers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 05-11-2025 17:45 | Qarabag | Chelsea | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 01-11-2025 17:30 | Tottenham Hotspur | Chelsea | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Carabao Anh | 29-10-2025 19:45 | Wolverhampton Wanderers | Chelsea | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 25-10-2025 14:00 | Chelsea | Sunderland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 22-10-2025 19:00 | Chelsea | AFC Ajax | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 18-10-2025 11:30 | Nottingham Forest | Chelsea | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Best young player | 1 | 24 |
| Campeão Paulista | 1 | 23/24 |
| Brazilian champion | 1 | 23 |
| Copa São Paulo de Juniores winner | 1 | 23 |
| Under-17 World Cup participant | 1 | 23 |