
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2013 | Universidad de Chile U21 | Universidad de Chile | - | Ký hợp đồng |
| 27-08-2014 | Universidad de Chile | Recreativo Huelva | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2015 | Recreativo Huelva | Huachipato | - | Cho thuê |
| 29-06-2016 | Huachipato | Recreativo Huelva | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2016 | Recreativo Huelva | Colo Colo | - | Cho thuê |
| 30-12-2016 | Colo Colo | Recreativo Huelva | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2016 | Recreativo Huelva | Watford | - | Ký hợp đồng |
| 10-01-2017 | Watford | Huachipato | - | Cho thuê |
| 30-12-2018 | Huachipato | Watford | - | Kết thúc cho thuê |
| 03-01-2019 | Watford | Univ Catolica | 0.44M € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-01-2022 | Univ Catolica | Toluca | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 13-06-2024 | Toluca | Univ Catolica | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Chile | 29-06-2024 19:00 | Univ Catolica | Santiago Wanderers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 19-02-2024 02:00 | Monterrey | Toluca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch CONCACAF | 16-02-2024 01:00 | Toluca | CS Herediano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 10-02-2024 23:00 | Necaxa | Toluca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 03-02-2024 23:00 | Toluca | Club Leon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 31-01-2024 03:15 | Chivas Guadalajara | Toluca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 27-01-2024 01:00 | Puebla | Toluca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 20-01-2024 23:00 | Toluca | Mazatlan FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 13-01-2024 01:00 | Queretaro FC | Toluca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| CONCACAF Champions League participant | 1 | 23/24 |
| Chilean champion | 4 | 21 20 19 12 |
| Chilean Super Cup Winner | 3 | 20/21 19/20 18/19 |
| Under-20 World Cup participant | 1 | 13 |
| Chilean Cup Winner | 1 | 11/12 |