
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2003 | RW Essen U17 | Al-Ahed FC U20 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2005 | Al-Ahed FC U20 | Al Ahed SC | - | Ký hợp đồng |
| 26-09-2011 | Al Ahed SC | Ajman | 0.133M € | Cho thuê |
| 16-06-2012 | Ajman | Al Ahed SC | - | Kết thúc cho thuê |
| 17-06-2012 | Al Ahed SC | Emirates Club | 0.634M € | Chuyển nhượng tự do |
| 23-09-2012 | Emirates Club | Al-Shaab CSC (1974-2017) | - | Ký hợp đồng |
| 28-08-2013 | Al-Shaab CSC (1974-2017) | Al Fujairah Reserves | - | Ký hợp đồng |
| 24-07-2017 | Al Fujairah Reserves | Al Nejmeh SC | - | Ký hợp đồng |
| 02-07-2019 | Al Nejmeh SC | Al Ansar SC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 11-06-2024 16:00 | Lebanon | Bangladesh | 3 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
| Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 06-06-2024 16:00 | Palestine | Lebanon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 26-03-2024 08:45 | Lebanon | Australia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 21-03-2024 09:10 | Australia | Lebanon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Quốc gia Châu Á | 22-01-2024 15:00 | Tajikistan | Lebanon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Quốc gia Châu Á | 17-01-2024 11:30 | Lebanon | China | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Quốc gia Châu Á | 12-01-2024 16:00 | Qatar | Lebanon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Lebanese champion | 5 | 24/25 20/21 10/11 09/10 07/08 |
| Top scorer | 3 | 24/25 20/21 10/11 |
| Asian Cup participant | 1 | 22/23 |
| AFC Cup Participant | 5 | 21/22 20/21 19/20 18/19 10/11 |
| Lebanese cup winner | 4 | 21 11 09 05 |