
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Champions League Nữ | 07-09-2024 18:00 | PAOK Saloniki Women | Servette Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| CNCF GWC | 04-03-2024 01:15 | USA Women | Colombia Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| CNCF GWC | 28-02-2024 00:00 | Colombia Women | Puerto Rico Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| CNCF GWC | 22-02-2024 00:30 | Panama Women | Colombia Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giao hữu Quốc tế | 05-12-2023 20:00 | Colombia Women | New Zealand Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Women's Pan American Games winner | 1 | 19 |
| NWSL winner | 1 | 16 |
| CAC Women's Games runner-up | 1 | 14 |
| Kansallinen Liiga runner-up | 1 | 13 |
| Women's Cup winner | 1 | 13 |