
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2011 | Crystal Palace U18 | Crystal Palace | - | Ký hợp đồng |
| 26-02-2014 | Crystal Palace | Ipswich Town | - | Cho thuê |
| 08-05-2014 | Ipswich Town | Crystal Palace | - | Kết thúc cho thuê |
| 28-09-2014 | Crystal Palace | Ipswich Town | - | Cho thuê |
| 20-04-2015 | Ipswich Town | Crystal Palace | - | Kết thúc cho thuê |
| 09-09-2015 | Crystal Palace | Nottingham Forest | - | Cho thuê |
| 02-01-2016 | Nottingham Forest | Crystal Palace | - | Kết thúc cho thuê |
| 21-01-2016 | Crystal Palace | Milton Keynes Dons | - | Cho thuê |
| 30-05-2016 | Milton Keynes Dons | Crystal Palace | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-08-2016 | Crystal Palace | Ipswich Town | - | Cho thuê |
| 30-05-2017 | Ipswich Town | Crystal Palace | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-08-2017 | Crystal Palace | Sunderland | - | Cho thuê |
| 30-05-2018 | Sunderland | Crystal Palace | - | Kết thúc cho thuê |
| 03-01-2019 | Crystal Palace | Charlton Athletic | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2021 | Charlton Athletic | Cardiff City | - | Ký hợp đồng |
| 12-08-2021 | Cardiff City | Swindon Town | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Swindon Town | Gillingham | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng 4 Anh | 29-11-2025 15:00 | Shrewsbury Town | Gillingham | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 22-11-2025 12:30 | Gillingham | Barnet | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 15-11-2025 17:30 | Gillingham | Crawley Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 18-10-2025 14:00 | Grimsby Town | Gillingham | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | |
| Giải hạng 4 Anh | 11-10-2025 14:00 | Gillingham | Cheltenham Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 04-10-2025 11:30 | Milton Keynes Dons | Gillingham | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 27-09-2025 14:00 | Gillingham | Harrogate Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 20-09-2025 14:00 | Newport County | Gillingham | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 13-09-2025 14:00 | Gillingham | Notts County | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 06-09-2025 16:30 | Bromley | Gillingham | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| World Cup participant | 1 | 22 |
| Euro participant | 2 | 21 16 |
| Promotion to 1st league | 1 | 12/13 |