
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2003 | INF Clairefontaine Youth | LensU17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2004 | LensU17 | RC Lens U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2005 | RC Lens U19 | RC Lens B | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2007 | RC Lens B | - | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2008 | - | Rayo Vallecano | - | Ký hợp đồng |
| 21-08-2009 | Rayo Vallecano | Wigan Athletic | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2012 | Wigan Athletic | West Ham United | - | Ký hợp đồng |
| 31-08-2014 | West Ham United | Hull City | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
| 02-08-2016 | Hull City | Newcastle United | 5M € | Chuyển nhượng tự do |
| 10-07-2019 | Newcastle United | Al-Ahli Doha | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Al-Ahli Doha | Free player | - | Giải phóng |
| 07-04-2022 | Free player | Fuenlabrada | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2023 | Fuenlabrada | Al-Sailiya | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Al-Sailiya | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Africa Cup participant | 2 | 17 12 |
| Promotion to 1st league | 2 | 16/17 15/16 |
| English 2nd tier champion | 1 | 16/17 |
| Olympics participant | 1 | 11/12 |