
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2010 | Rio Preto EC (SP) | Desportivo Brasil Ltda (SP) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | Desportivo Brasil Ltda (SP) | Internacional RS | - | Cho thuê |
| 29-06-2012 | Internacional RS | Desportivo Brasil Ltda (SP) | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2012 | Desportivo Brasil Ltda (SP) | Porto B | - | Cho thuê |
| 29-06-2013 | Porto B | Desportivo Brasil Ltda (SP) | - | Kết thúc cho thuê |
| 03-07-2013 | Desportivo Brasil Ltda (SP) | Athletico Paranaense | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2014 | Athletico Paranaense | Queens Park Rangers | - | Cho thuê |
| 29-06-2014 | Queens Park Rangers | Athletico Paranaense | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2015 | Athletico Paranaense | Suphanburi FC | - | Cho thuê |
| 29-11-2017 | Suphanburi FC | Athletico Paranaense | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2017 | Athletico Paranaense | APOEL Nicosia | - | Ký hợp đồng |
| 17-07-2019 | APOEL Nicosia | Suphanburi FC | - | Ký hợp đồng |
| 12-02-2020 | Suphanburi FC | Mirassol | - | Ký hợp đồng |
| 29-07-2020 | Mirassol | Brasil de Pelotas | - | Ký hợp đồng |
| 22-02-2021 | Brasil de Pelotas | Centro Sportivo Alagoano | - | Ký hợp đồng |
| 18-01-2022 | Centro Sportivo Alagoano | Atletico Clube Goianiense | - | Ký hợp đồng |
| 14-03-2022 | Atletico Clube Goianiense | Montedio Yamagata | 0.15M € | Chuyển nhượng tự do |
| 10-01-2024 | Montedio Yamagata | Mirassol | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2024 | Mirassol | Coritiba PR | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 23-11-2025 19:30 | Amazonas FC | Coritiba PR | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 15-11-2025 19:30 | Coritiba PR | Athletic Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 09-11-2025 23:30 | SC Paysandu Para | Coritiba PR | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 25-10-2025 19:00 | Volta Redonda | Coritiba PR | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 12-10-2025 23:30 | Cuiaba | Coritiba PR | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 04-10-2025 00:30 | Coritiba PR | Botafogo SP | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 21-09-2025 19:00 | America MG | Coritiba PR | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 23-08-2025 19:00 | Coritiba PR | Remo Belem (PA) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 15-08-2025 00:35 | Gremio Novorizontino | Coritiba PR | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 09-08-2025 00:35 | Coritiba PR | Chapecoense SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Champion Campeonato Brasileiro Série B | 1 | 24/25 |
| Cyprian champion | 2 | 18/19 17/18 |
| Portuguese champion | 1 | 12/13 |
| Campeão Gaúcho | 1 | 11/12 |