
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2015 | AC Cesena Youth | Cesena U20 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Cesena U20 | Cesena | - | Ký hợp đồng |
| 15-01-2018 | Cesena | Ravenna | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | Ravenna | Cesena | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-07-2018 | Cesena | Venezia | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2018 | Venezia | Ravenna | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | Ravenna | Venezia | - | Kết thúc cho thuê |
| 19-01-2021 | Venezia | Fiorentina | 0.8M € | Chuyển nhượng tự do |
| 20-01-2021 | Fiorentina | Venezia | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | Venezia | Fiorentina | - | Kết thúc cho thuê |
| 02-01-2023 | Fiorentina | Lecce | 0.5M € | Cho thuê |
| 29-06-2023 | Lecce | Fiorentina | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2023 | Fiorentina | Lecce | 5M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-08-2023 | Lecce | Empoli | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | Empoli | Lecce | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Ý | 02-11-2025 14:00 | Fiorentina | Lecce | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 28-10-2025 17:30 | Lecce | Napoli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 25-10-2025 13:00 | Udinese | Lecce | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 02-03-2025 14:00 | Genoa | Empoli | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Cúp Ý | 26-02-2025 20:00 | Juventus | Empoli | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 23-02-2025 17:00 | Empoli | Atalanta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 16-02-2025 14:00 | Udinese | Empoli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 02-02-2025 11:30 | Juventus | Empoli | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | |
| VĐQG Ý | 25-01-2025 19:45 | Empoli | Bologna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 19-01-2025 19:45 | Inter Milan | Empoli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Conference League participant | 1 | 22/23 |
| Conference League runner up | 1 | 22/23 |
| European Under-21 participant | 1 | 21 |
| Promotion to 1st league | 1 | 20/21 |