
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 21-12-2018 | Krabi FC | Chiangmai FC | - | Ký hợp đồng |
| 18-02-2019 | Chiangmai FC | Chiangrai United | - | Cho thuê |
| 29-11-2019 | Chiangrai United | Chiangmai FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2019 | Chiangmai FC | Chiangrai United | - | Ký hợp đồng |
| 15-12-2021 | Chiangrai United | Sukhothai | - | Cho thuê |
| 30-05-2022 | Sukhothai | Chiangrai United | - | Kết thúc cho thuê |
| 15-07-2022 | Chiangrai United | Sukhothai | - | Ký hợp đồng |
| 28-07-2024 | Sukhothai | Chanthaburi FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Thái League 1 | 26-05-2024 11:00 | Sukhothai | Lamphun Warriors | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Thái League 1 | 19-05-2024 10:30 | Khonkaen United | Sukhothai | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 11-05-2024 13:00 | Sukhothai | BEC Tero Sasana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 04-05-2024 13:00 | Muangthong United | Sukhothai | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 07-04-2024 12:00 | Sukhothai | Nakhon Pathom FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Thái League 1 | 02-04-2024 12:00 | Port FC | Sukhothai | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 30-03-2024 12:00 | Sukhothai | Ratchaburi FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 02-03-2024 11:30 | Sukhothai | Chiangrai United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 25-02-2024 12:00 | Chonburi FC | Sukhothai | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 17-02-2024 11:00 | Sukhothai | Bangkok United FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| AFC Champions League participant | 2 | 20/21 19/20 |
| Thailand Champions Cup Winner | 1 | 19/20 |
| Thai Champion | 1 | 18/19 |