
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 21-03-2019 | Santos FC U20 | Envigado FC | Unknown | Ký hợp đồng |
| 16-01-2020 | Envigado FC | Ansan Greeners FC | - | Cho thuê |
| 29-06-2020 | Ansan Greeners FC | Envigado FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 16-07-2020 | Envigado FC | Chungnam Asan | - | Cho thuê |
| 30-12-2020 | Chungnam Asan | Envigado FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 13-06-2021 | Envigado FC | Persebaya Surabaya | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Persebaya Surabaya | Niki Volou | - | Ký hợp đồng |
| 22-03-2023 | Niki Volou | Free player | - | Giải phóng |
| 30-06-2023 | Free player | Persebaya Surabaya | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 28-11-2025 08:30 | Bhayangkara Presisi Indonesia FC | Persebaya Surabaya | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 22-11-2025 08:30 | Persebaya Surabaya | Arema FC | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 07-11-2025 12:00 | Persik Kediri | Persebaya Surabaya | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 02-11-2025 12:00 | Persebaya Surabaya | Persis Solo FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 24-10-2025 08:30 | PSBS Biak Numfor | Persebaya Surabaya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 18-10-2025 12:00 | Persebaya Surabaya | Persija Jakarta | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 08-08-2025 12:00 | Persebaya Surabaya | PSIM Yogyakarta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 18-05-2025 12:00 | Borneo FC | Persebaya Surabaya | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 05-05-2025 08:30 | Persik Kediri | Persebaya Surabaya | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 28-04-2025 08:30 | Arema FC | Persebaya Surabaya | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu