
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2014 | Club Sportivo Cerrito U19 | CS Cerrito | - | Ký hợp đồng |
| 02-02-2022 | CS Cerrito | FC Juarez | - | Cho thuê |
| 30-12-2022 | FC Juarez | CS Cerrito | - | Kết thúc cho thuê |
| 02-01-2023 | CS Cerrito | Necaxa | - | Cho thuê |
| 08-08-2023 | Necaxa | CS Cerrito | - | Kết thúc cho thuê |
| 29-08-2023 | CS Cerrito | Santos | - | Ký hợp đồng |
| 15-01-2024 | Santos | CA Penarol | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Vô địch các Câu lạc bộ Nam Mỹ | 20-08-2025 00:30 | Racing Club de Avellaneda | CA Penarol | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch các Câu lạc bộ Nam Mỹ | 13-08-2025 00:30 | CA Penarol | Racing Club de Avellaneda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch các Câu lạc bộ Nam Mỹ | 29-05-2025 22:00 | CA Penarol | Velez Sarsfield | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch các Câu lạc bộ Nam Mỹ | 07-05-2025 02:00 | San Antonio Bulo Bulo | CA Penarol | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch các Câu lạc bộ Nam Mỹ | 23-04-2025 22:00 | Olimpia Asuncion | CA Penarol | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch các Câu lạc bộ Nam Mỹ | 09-04-2025 00:00 | CA Penarol | San Antonio Bulo Bulo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch các Câu lạc bộ Nam Mỹ | 02-04-2025 22:00 | Velez Sarsfield | CA Penarol | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch các Câu lạc bộ Nam Mỹ | 31-10-2024 00:30 | CA Penarol | Botafogo RJ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch các Câu lạc bộ Nam Mỹ | 24-10-2024 00:30 | Botafogo RJ | CA Penarol | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch các Câu lạc bộ Nam Mỹ | 26-09-2024 22:00 | CA Penarol | CR Flamengo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Uruguayan Cup Winner | 1 | 24/25 |
| Uruguayan champion | 1 | 23/24 |
| Top scorer | 1 | 19/20 |