
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 01-01-2017 | AD Centro Olimpico(w) | SC Corinthians Paulista (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
| 01-07-2017 | SC Corinthians Paulista (w) | Madrid CFF (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
| 01-07-2018 | Madrid CFF (w) | Benfica (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
| 01-07-2020 | Benfica (w) | Madrid CFF (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
| 01-07-2022 | Madrid CFF (w) | Barcelona (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch nữ Trung Bắc Mỹ-Caraibe | 03-09-2025 01:00 | Alianza FC San Salvador Women | Gotham FC Women | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
| NWSL Nữ | 30-08-2025 00:00 | Orlando Pride Women | Gotham FC Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| NWSL Nữ | 23-08-2025 23:30 | Gotham FC Women | Utah Royals Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch nữ Trung Bắc Mỹ-Caraibe | 20-08-2025 23:00 | Gotham FC Women | Monterrey Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| NWSL Nữ | 09-08-2025 16:00 | Gotham FC Women | Washington Spirit Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | |
| NWSL Nữ | 02-08-2025 00:00 | Chicago Red Stars Women | Gotham FC Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| NWSL Nữ | 21-06-2025 23:30 | Gotham FC Women | Bay FC (w) | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| NWSL Nữ | 14-06-2025 01:30 | Utah Royals Women | Gotham FC Women | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| NWSL Nữ | 07-06-2025 17:00 | Gotham FC Women | Kansas City Current Women | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch nữ Trung Bắc Mỹ-Caraibe | 25-05-2025 02:10 | Tigres Women | Gotham FC Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| UEFA Women's Champions League winner | 1 | 22/23 |
| Primera División Femenina winner | 1 | 22/23 |
| Supercopa Femenina winner | 1 | 22/23 |
| CONMEBOL Copa America Femenina winner | 1 | 22 |
| CONMEBOL/UEFA Women's Finalissima runner-up | 1 | 22 |
| Torneio Internacional Feminino de Seleções winner | 1 | 21 |
| SheBelieves Cup runner-up | 1 | 21 |
| Torneio Internacional Feminino de Seleções runner-up | 1 | 19 |
| Yongchuan Tournament runner-up | 1 | 19 |
| Brasileiro Women runner-up | 1 | 17 |