| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2013 | Free player | Murcielagos | - | Ký hợp đồng |
| 30-05-2019 | Murcielagos | Tacoma Defiance | - | Ký hợp đồng |
| 01-01-2020 | Tacoma Defiance | Colorado Springs Switchbacks FC | - | Ký hợp đồng |
| 04-02-2021 | Colorado Springs Switchbacks FC | AD Chalatenango | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | AD Chalatenango | Santos De Guapiles | - | Cho thuê |
| 30-12-2021 | Santos De Guapiles | AD Chalatenango | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2021 | AD Chalatenango | Santos De Guapiles | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Santos De Guapiles | Club Tijuana | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | Club Tijuana | Santos De Guapiles | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2023 | Santos De Guapiles | Herediano | - | Cho thuê |
| 09-01-2024 | Herediano | Santos De Guapiles | - | Kết thúc cho thuê |
| 10-01-2024 | Santos De Guapiles | Herediano | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2024 | Herediano | Comunicaciones FC | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | Comunicaciones FC | Herediano | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| CONCACAF Central American Cup Participant | 3 | 25 24 23 |
| Costa Rican champion Invierno | 1 | 24/25 |
| Costa Rican Super Cup winner | 1 | 24/25 |
| CONCACAF Champions League participant | 2 | 23/24 21/22 |