
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2013 | Norwich City U18 | Norwich City | - | Ký hợp đồng |
| 15-03-2015 | Norwich City | Wigan Athletic | - | Cho thuê |
| 30-05-2015 | Wigan Athletic | Norwich City | - | Kết thúc cho thuê |
| 20-08-2015 | Norwich City | Milton Keynes Dons | - | Cho thuê |
| 30-05-2016 | Milton Keynes Dons | Norwich City | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2018 | Norwich City | Cardiff City | 11M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-08-2021 | Cardiff City | Preston North End | - | Cho thuê |
| 30-05-2022 | Preston North End | Cardiff City | - | Kết thúc cho thuê |
| 25-07-2022 | Cardiff City | Oxford United | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Oxford United | Portsmouth | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Championship | 29-11-2025 12:30 | Portsmouth | Bristol City | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Championship | 26-11-2025 19:45 | Sheffield United | Portsmouth | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 22-11-2025 15:00 | Portsmouth | Millwall | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 08-11-2025 12:30 | Hull City | Portsmouth | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 05-11-2025 20:00 | Portsmouth | Wrexham | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Championship | 01-11-2025 15:00 | Birmingham City | Portsmouth | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Championship | 25-10-2025 11:30 | Portsmouth | Stoke City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 14-09-2025 11:00 | Southampton | Portsmouth | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 30-08-2025 14:00 | Portsmouth | Preston North End | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 23-08-2025 14:00 | West Bromwich Albion | Portsmouth | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Top scorer | 1 | 17/18 |