
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2013 | FC Erzgebirge Aue Youth | Chemnitzer FC Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Chemnitzer FC Youth | Chemnitzer(U17) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Chemnitzer(U17) | Chemnitzer U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Chemnitzer U19 | Chemnitzer | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Chemnitzer | Energie Cottbus | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 29-11-2025 13:00 | Energie Cottbus | FC Viktoria Köln | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 23-11-2025 18:30 | Rot-Weiss Essen | Energie Cottbus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn bóng đá Đức | 28-10-2025 19:45 | Energie Cottbus | RB Leipzig | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 25-10-2025 12:00 | Energie Cottbus | Havelse | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 19-10-2025 11:30 | SSV Ulm 1846 | Energie Cottbus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 04-10-2025 14:30 | Energie Cottbus | Alemannia Aachen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 26-09-2025 17:00 | Energie Cottbus | VfB Stuttgart II | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 17-09-2025 17:00 | Energie Cottbus | Erzgebirge Aue | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 14-09-2025 14:30 | SV Waldhof Mannheim | Energie Cottbus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 30-08-2025 12:00 | Energie Cottbus | FC Ingolstadt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| German Regionalliga Northeast Champion | 2 | 23/24 18/19 |
| Landespokal Brandenburg Winner | 1 | 23/24 |
| Saxony Cup winner | 4 | 21/22 19/20 18/19 16/17 |