
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 01-07-2015 | Manchester City (w) | Amazon Grimstad (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
| 01-07-2016 | Werder Bremen (w) | Ajax Amsterdam (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
| 01-07-2017 | Ajax Amsterdam (w) | KR Reykjavik (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
| 01-07-2020 | KR Reykjavik (w) | Stjarnan Gardabaer (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
| 01-07-2022 | Stjarnan Gardabaer (w) | Wellington Phoenix (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giao hữu Quốc tế | 28-11-2025 08:40 | Australia Women | New Zealand Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giao hữu Quốc tế | 05-12-2023 20:00 | Colombia Women | New Zealand Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giao hữu Quốc tế | 02-12-2023 21:00 | Colombia Women | New Zealand Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| League Cup Women A runner-up | 1 | 22 |
| Úrvalsdeild Women runner-up | 1 | 22 |
| Women's Cup runner-up | 1 | 19 |
| Reykjavik Women Cup runner-up | 1 | 18 |
| KNVB Beker Women winner | 1 | 16/17 |
| Eredivisie Women winner | 1 | 16/17 |
| FA Women's League Cup winner | 1 | 14 |