
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2011 | FC Sochaux-Montbéliard U19 | Sochaux II | - | Ký hợp đồng |
| 10-07-2013 | Sochaux II | ASM Belfortaine | - | Ký hợp đồng |
| 10-07-2013 | FC Sochaux-Montbéliard B | ASM Belfort | - | Ký hợp đồng |
| 01-10-2013 | ASM Belfortaine | US Choisy-au-Bac | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | US Choisy-au-Bac | USL Dunkerque | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | USL Dunkerque | Stade Lavallois MFC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Stade Lavallois MFC | Tours | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Tours | Pau FC | - | Ký hợp đồng |
| 26-07-2021 | Pau FC | Stade Ouchy | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 28-11-2025 19:15 | Neuchatel Xamax | Aarau | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 07-11-2025 19:15 | Neuchatel Xamax | Yverdon | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 02-11-2025 13:00 | FC Wil 1900 | Neuchatel Xamax | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 24-10-2025 17:30 | Neuchatel Xamax | FC Rapperswil-Jona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 17-10-2025 18:15 | Etoile Carouge | Neuchatel Xamax | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 03-10-2025 17:30 | Neuchatel Xamax | Stade Ouchy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 26-09-2025 17:30 | FC Rapperswil-Jona | Neuchatel Xamax | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 31-08-2025 12:00 | Yverdon | Neuchatel Xamax | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 25-08-2025 18:15 | Neuchatel Xamax | Vaduz | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 22-08-2025 17:30 | Neuchatel Xamax | Etoile Carouge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu