
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2009 | Manchester United U18 | Manchester United U21 | - | Ký hợp đồng |
| 21-10-2010 | Manchester United U21 | Carlisle United | - | Cho thuê |
| 21-11-2010 | Carlisle United | Manchester United U21 | - | Kết thúc cho thuê |
| 13-01-2011 | Manchester United U21 | Hull City | - | Cho thuê |
| 30-05-2011 | Hull City | Manchester United U21 | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2011 | Manchester United U21 | Hull City | 0.57M € | Chuyển nhượng tự do |
| 01-08-2013 | Hull City | Blackburn Rovers | 0.88M € | Chuyển nhượng tự do |
| 14-07-2021 | Blackburn Rovers | Sunderland | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Sunderland | Free player | - | Giải phóng |
| 05-10-2024 | Free player | Bradford City | - | Ký hợp đồng |
| 14-01-2025 | Bradford City | Oldham Athletic | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng 5 Anh | 01-06-2025 14:00 | Oldham Athletic | Southend United | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 20-05-2025 18:45 | York City | Oldham Athletic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 14-05-2025 18:45 | Oldham Athletic | Halifax Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 05-05-2025 14:00 | Oldham Athletic | Ebbsfleet United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 26-04-2025 14:00 | Forest Green Rovers | Oldham Athletic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 21-04-2025 14:00 | York City | Oldham Athletic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 18-04-2025 14:00 | Oldham Athletic | Hartlepool United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 29-03-2025 17:30 | Southend United | Oldham Athletic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 18-01-2025 15:00 | Oldham Athletic | Aldershot Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 14-12-2024 15:00 | Bradford City | Swindon Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Euro participant | 1 | 16 |
| English Champion | 1 | 08/09 |