
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2006 | Al-Fotuwa SC Youth | Al-Fotuwa SC U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2008 | Al-Fotuwa SC U19 | Al-Fotuwa SC | - | Ký hợp đồng |
| 18-08-2011 | Al-Fotuwa SC | Qadsia SC | - | Ký hợp đồng |
| 07-05-2014 | Qadsia SC | Al-Ahli SFC | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 04-08-2022 | Al-Ahli SFC | Al-Arabi SC | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | Al-Arabi SC | Al-Ahli SFC | - | Kết thúc cho thuê |
| 20-07-2023 | Al-Ahli SFC | Al-Arabi SC | - | Ký hợp đồng |
| 11-01-2025 | Al-Arabi SC | Al-Orubah | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 21-11-2025 14:50 | Al Kholood | Al Hazem | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 31-10-2025 17:30 | Al Ettifaq FC | Al Hazem | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Vua Ả Rập Xê Út | 28-10-2025 14:35 | Al Qadsiah | Al Hazem | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 25-10-2025 18:00 | Al Hazem | Al Nassr FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 18-10-2025 15:15 | Al Okhdood | Al Hazem | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Vua Ả Rập Xê Út | 23-09-2025 15:35 | Al Hazem | NEOM Sports Club | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 20-09-2025 15:40 | Al Hazem | Al Fateh SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 12-09-2025 15:35 | Al Shabab FC | Al Hazem | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| FIFA Club World Cup | 22-06-2025 16:00 | Juventus | Wydad Casablanca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 26-05-2025 18:00 | Al-Orobah FC | Al Taawoun | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Qatari Cup Winner (Emir of Qatar Cup) | 1 | 22/23 |
| Top scorer | 8 | 22/23 16/17 16/17 15/16 15/16 14/15 13/14 07/08 |
| AFC Champions League participant | 6 | 20/21 19/20 18/19 16/17 15/16 14/15 |
| Asian Cup participant | 1 | 18/19 |
| Saudi Super Cup Winner | 1 | 16/17 |
| Saudi Arabian champion | 1 | 15/16 |
| Saudi Cup Winner | 1 | 15/16 |
| Player of the Year | 1 | 15/16 |
| Crown Prince Cup Winner | 1 | 14/15 |
| AFC Cup Participant | 3 | 13/14 12/13 11/12 |
| AFC Cup Winner | 1 | 13/14 |
| Kuwait Super Cup Winner | 1 | 12/13 |
| Kuwait Emir Cup Winner | 1 | 11/12 |