
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-01-2020 | America Mineiro U20 | CR Flamengo (RJ) U20 | - | Cho thuê |
| 30-01-2021 | CR Flamengo (RJ) U20 | America Mineiro U20 | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-01-2023 | America Mineiro U20 | America MG | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | America MG | Bayer 04 Leverkusen | 7M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Đức | 08-11-2025 14:30 | Bayer 04 Leverkusen | 1. FC Heidenheim 1846 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 05-11-2025 20:00 | Benfica | Bayer 04 Leverkusen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 01-11-2025 17:30 | FC Bayern Munich | Bayer 04 Leverkusen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn bóng đá Đức | 29-10-2025 17:00 | SC Paderborn 07 | Bayer 04 Leverkusen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 26-10-2025 14:30 | Bayer 04 Leverkusen | SC Freiburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 21-10-2025 19:00 | Bayer 04 Leverkusen | Paris Saint Germain | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 18-10-2025 13:30 | 1. FSV Mainz 05 | Bayer 04 Leverkusen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 04-10-2025 13:30 | Bayer 04 Leverkusen | 1. FC Union Berlin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 01-10-2025 19:00 | Bayer 04 Leverkusen | PSV Eindhoven | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 23-08-2025 13:30 | Bayer 04 Leverkusen | TSG Hoffenheim | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| German Super Cup winner | 1 | 24/25 |
| German Champion | 1 | 23/24 |
| German cup winner | 1 | 23/24 |
| Europa League participant | 1 | 23/24 |
| Europa League runner-up | 1 | 23/24 |
| Under-20 World Cup participant | 1 | 23 |
| South American Champion U20 | 1 | 23 |