
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2012 | FC Dornbirn Youth | AKA Vorarlberg U15 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | AKA Vorarlberg U15 | AKA Vorarlberg U16 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | AKA Vorarlberg U16 | AKA Vorarlberg U18 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2014 | AKA Vorarlberg U18 | FC Dornbirn | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | FC Dornbirn | Rapid Vienna (Youth) | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2017 | Rapid Vienna (Youth) | Rheindorf Altach B | Unknown | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Rheindorf Altach B | FC Dornbirn | Unknown | Ký hợp đồng |
| 19-01-2023 | FC Dornbirn | SC Bregenz | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 30-11-2025 09:30 | Schwarz-Weiss Bregenz | First Vienna FC 1894 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 22-11-2025 19:00 | Young Violets Austria Wien | Schwarz-Weiss Bregenz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 01-11-2025 13:30 | FC HOGO Hertha Wels | Schwarz-Weiss Bregenz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp bóng đá Áo | 29-10-2025 18:00 | Schwarz-Weiss Bregenz | SV Ried | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 24-10-2025 16:00 | Schwarz-Weiss Bregenz | Kapfenberg SV 1919 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 24-05-2025 12:30 | Kapfenberg SV 1919 | Schwarz-Weiss Bregenz | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 16-05-2025 18:30 | Schwarz-Weiss Bregenz | SV Ried | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 09-05-2025 16:00 | SKN St.Polten | Schwarz-Weiss Bregenz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 21-04-2025 08:30 | Schwarz-Weiss Bregenz | FAC WIEN | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 18-04-2025 16:00 | SV Horn | Schwarz-Weiss Bregenz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu