
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 03-01-2013 | Buca Gelistirme Spor Youth | Altinordu FK Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Altinordu FK Youth | Altinordu U16 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Altinordu U16 | AltinorduU17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | AltinorduU17 | Altinordu | - | Ký hợp đồng |
| 10-07-2018 | Altinordu | Fenerbahce | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 19-07-2019 | Fenerbahce | KVC Westerlo | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | KVC Westerlo | Fenerbahce | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-08-2022 | Fenerbahce | Portimonense | - | Ký hợp đồng |
| 11-01-2023 | Portimonense | Eyupspor | - | Ký hợp đồng |
| 16-01-2023 | Eyupspor | Umraniyespor | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | Umraniyespor | Eyupspor | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Pháp | 30-11-2025 16:15 | Havre Athletic Club | LOSC Lille | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 27-11-2025 17:45 | LOSC Lille | Dinamo Zagreb | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 23-11-2025 19:45 | LOSC Lille | Paris FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 09-11-2025 16:15 | RC Strasbourg Alsace | LOSC Lille | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 06-11-2025 17:45 | Crvena Zvezda | LOSC Lille | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 02-11-2025 16:15 | LOSC Lille | Angers SCO | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 26-10-2025 14:00 | LOSC Lille | Metz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 23-10-2025 19:00 | LOSC Lille | PAOK Saloniki | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 19-10-2025 18:45 | FC Nantes | LOSC Lille | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 05-10-2025 18:45 | LOSC Lille | Paris Saint Germain | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Turkish second tier champion | 1 | 23/24 |
| Europa League participant | 1 | 21/22 |
| Conference League participant | 1 | 21/22 |
| Under-17 World Cup participant | 2 | 18 17 |
| Euro Under-17 participant | 1 | 17 |