
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2004 | SC Feyenoord Youth | Feyenoord Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2007 | Feyenoord Youth | ADO Den Haag Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | ADO Den Haag Youth | Alphense Boys Jeugd | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | Alphense Boys Jeugd | FC Dordrecht Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | FC Dordrecht Youth | FC Dordrecht U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | FC Dordrecht U17 | FC Dordrecht U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | FC Dordrecht U19 | ADO Den Haag U21 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | ADO Den Haag U21 | ADO Den Haag | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | ADO Den Haag | Ludogorets Razgrad | - | Ký hợp đồng |
| 14-07-2022 | Ludogorets Razgrad | Hammarby | 0.8M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Vua Ả Rập Xê Út | 28-11-2025 14:50 | Al Kholood | Al Khaleej Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 21-11-2025 14:50 | Al Kholood | Al Hazem | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại World Cup khu vực Bắc, Trung Mỹ và Caribê | 19-11-2025 01:00 | Guatemala | Suriname | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại World Cup khu vực Bắc, Trung Mỹ và Caribê | 13-11-2025 22:00 | Suriname | El Salvador | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 06-11-2025 17:30 | Al Qadsiah | Al Kholood | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Vua Ả Rập Xê Út | 27-10-2025 15:00 | Al Kholood | Al Najma(KSA) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 23-10-2025 14:55 | Al Riyadh | Al Kholood | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 17-10-2025 15:10 | Al Kholood | Al Najma(KSA) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại World Cup khu vực Bắc, Trung Mỹ và Caribê | 15-10-2025 01:00 | Panama | Suriname | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại World Cup khu vực Bắc, Trung Mỹ và Caribê | 10-10-2025 21:00 | Suriname | Guatemala | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Gold Cup participant | 1 | 25 |
| Bulgarian champion | 1 | 21/22 |
| Europa League participant | 1 | 21/22 |