
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 01-07-2017 | Barcelona (w) | Paris Saint Germain (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
| 10-08-2018 | Paris Saint Germain (w) | Atletico de Madrid (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
| 02-07-2019 | Atletico de Madrid (w) | Barcelona (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| UEFA WNL | 24-10-2025 18:00 | Spain Women | Sweden Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch nữ Trung Bắc Mỹ-Caraibe | 25-05-2025 02:10 | Tigres Women | Gotham FC Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch nữ Trung Bắc Mỹ-Caraibe | 22-05-2025 02:30 | Tigres Women | Portland Thorns FC Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giao hữu Quốc tế | 25-10-2024 20:00 | Spain Women | Canada Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch nữ Trung Bắc Mỹ-Caraibe | 17-10-2024 00:05 | Gotham FC Women | Tigres Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch nữ Trung Bắc Mỹ-Caraibe | 04-10-2024 01:05 | Tigres Women | Alajuelense Women | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch nữ Trung Bắc Mỹ-Caraibe | 19-09-2024 00:00 | Frazsiers Whip W | Tigres Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch nữ Trung Bắc Mỹ-Caraibe | 23-08-2024 01:00 | Tigres Women | Monterrey Women | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thế vận hội Olympic Nữ | 09-08-2024 13:00 | Spain Women | Germany Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thế vận hội Olympic Nữ | 06-08-2024 19:00 | Brazil Women | Spain Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Sócrates Award | 1 | 24 |
| FFA Cup of Nations runner-up | 1 | 23 |
| Arnold Clark Cup runner-up | 1 | 22 |
| Primera División Femenina winner | 6 | 21/22 20/21 18/19 14/15 13/14 10/11 |
| Copa de la Reina winner | 5 | 21/22 20/21 19/20 17 14 |
| Supercopa Femenina winner | 2 | 21/22 19/20 |
| UEFA Women's Champions League runner-up | 1 | 21/22 |
| UEFA Women's Champions League winner | 1 | 20/21 |
| SheBelieves Cup runner-up | 1 | 20 |
| Copa de la Reina runner-up | 2 | 19 16 |
| Copa Catalunya Femenina winner | 1 | 19 |
| Cyprus Women's Cup winner | 1 | 18 |
| Women's Friendship Tournament winner | 1 | 18 |
| Feminine Division 1 runner-up | 1 | 17/18 |
| Coupe de France Féminine winner | 1 | 17/18 |
| Algarve Cup winner | 1 | 17 |
| Primera División Femenina runner-up | 2 | 16/17 15/16 |
| Damallsvenskan runner-up | 1 | 13 |